iPhone 13 128GB
iPhone 13 – Siêu phẩm mới của “nhà Táo” sẽ đem đến trải nghiệm thú vị cho người dùng. Màu sắc mới, camera nhiều thay đổi, vi xử lý mạnh mẽ hơn, pin lâu hơn,… là những gì iPhone 13 sở hữu và chinh phục được những vị khách khó tính nhất.
OVERVIEW
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT iPhone 13
- Hiệu năng vượt trội - Chip Apple A15 Bionic mạnh mẽ, hỗ trợ mạng 5G tốc độ cao
- Không gian hiển thị sống động - Màn hình 6.1" Super Retina XDR độ sáng cao, sắc nét
- Trải nghiệm điện ảnh đỉnh cao - Camera kép 12MP, hỗ trợ ổn định hình ảnh quang học
- Tối ưu điện năng - Sạc nhanh 20 W, đầy 50% pin trong khoảng 30 phút
iPhone 13 – Siêu phẩm mới của "nhà Táo" sẽ đem đến trải nghiệm thú vị cho người dùng. Màu sắc mới, camera nhiều thay đổi, vi xử lý mạnh mẽ hơn, pin lâu hơn,… là những gì iPhone 13 sở hữu và chinh phục được những vị khách khó tính nhất.
Chi tiết thông số kỹ thuật iPhone 13
iPhone 13
|
|
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | BẠN LÀ |
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixel |
Kích thước màn hình | 6.1" |
Công nghệ cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Apple A15 Bionic |
Số nhân CPU | 6 nhân |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
ĐẬP | 4GB |
Máy ảnh
|
|
Camera sau | 2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước | 12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Sim
|
|
Loại Sim | Nano SIM & eSIM |
Số khe cắm sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68 |
Kết nối
|
|
5G | Hỗ trợ 5G |
wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Điểm phát sóng Wi-Fi; Băng tần kép (2,4 GHz/5 GHz) |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon |
Bluetooth | LÊ, v5.0, A2DP |
Kết nối USB | Sét |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | FLAC, AAC, MP3 |
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Kích thước
|
|
Kích thước | Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 174 gam |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3240mAh |
Loại pin | Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc |
RELATED PRODUCTS
REVIEWS
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.